Có 2 kết quả:
質量數 zhì liàng shù ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ ㄕㄨˋ • 质量数 zhì liàng shù ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) atomic weight of an element
(2) atomic mass
(2) atomic mass
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) atomic weight of an element
(2) atomic mass
(2) atomic mass
Bình luận 0